Viêm khớp mạn tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Viêm khớp mạn tính là nhóm bệnh lý gây viêm kéo dài ở khớp, làm tổn thương màng hoạt dịch, sụn và xương, dẫn đến đau nhức và hạn chế vận động lâu dài. Đây là tình trạng tiến triển chậm, có thể do cơ chế tự miễn hoặc thoái hóa, cần theo dõi điều trị lâu dài để ngăn biến dạng và mất chức năng khớp.
Định nghĩa viêm khớp mạn tính
Viêm khớp mạn tính là một nhóm bệnh lý đặc trưng bởi tình trạng viêm kéo dài ở các khớp, thường trên 6 tuần, không có khuynh hướng tự hồi phục. Viêm xảy ra do các phản ứng sinh học trong cơ thể khiến lớp màng hoạt dịch lót bên trong bao khớp bị tổn thương và dày lên, làm tăng tiết dịch khớp, gây đau và hạn chế vận động. Nếu kéo dài, tình trạng này sẽ gây phá hủy cấu trúc khớp và ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.
Viêm khớp mạn tính có thể ảnh hưởng đến một hoặc nhiều khớp, với biểu hiện từ nhẹ đến nặng. Tình trạng này không chỉ gây biến dạng khớp mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể như hệ thống miễn dịch, tim mạch, phổi hoặc mắt tùy theo từng thể bệnh. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây suy giảm chất lượng sống và mất khả năng lao động nếu không điều trị đúng cách.
So với các dạng viêm khớp cấp tính như viêm khớp nhiễm khuẩn hoặc phản ứng, viêm khớp mạn tính mang tính chất tự miễn hoặc thoái hóa và cần theo dõi điều trị lâu dài. Việc phát hiện và can thiệp sớm giúp giảm thiểu tổn thương khớp không hồi phục và nâng cao tiên lượng cho bệnh nhân.
Phân loại viêm khớp mạn tính
Viêm khớp mạn tính không phải là một bệnh duy nhất mà là một tập hợp của nhiều thể bệnh với nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng khác nhau. Phân loại chính dựa trên cơ chế bệnh sinh bao gồm viêm khớp tự miễn, viêm khớp thoái hóa và các thể liên quan đến bệnh toàn thân. Dưới đây là các loại phổ biến:
- Viêm khớp dạng thấp (RA): bệnh tự miễn, ảnh hưởng hai bên khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay
- Thoái hóa khớp (OA): do hao mòn sụn khớp theo thời gian, thường gặp ở người lớn tuổi
- Viêm khớp vảy nến: xảy ra ở người bị bệnh vảy nến, có thể gây biến dạng khớp nặng
- Viêm cột sống dính khớp: chủ yếu ảnh hưởng cột sống và khớp chậu
- Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): một bệnh lý tự miễn với tổn thương khớp và nhiều cơ quan
- Viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA): xuất hiện ở trẻ em, diễn tiến kéo dài
Tùy thuộc vào đặc điểm lâm sàng, tiền sử bệnh, tuổi khởi phát và các xét nghiệm miễn dịch đi kèm, bác sĩ sẽ phân biệt và xác định thể viêm khớp cụ thể để có hướng điều trị phù hợp. Một số thể bệnh hiếm gặp như viêm khớp phản ứng hoặc viêm khớp do gout mạn tính cũng có thể biểu hiện dưới dạng viêm kéo dài nếu không được kiểm soát.
Bảng sau đây tóm tắt một số đặc điểm phân biệt giữa các thể viêm khớp mạn tính:
Loại viêm khớp | Tuổi khởi phát | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Viêm khớp dạng thấp (RA) | 30–60 | Khớp nhỏ, đối xứng, cứng khớp buổi sáng |
Thoái hóa khớp (OA) | > 50 | Khớp chịu lực (gối, háng), đau khi vận động |
Viêm cột sống dính khớp | 20–40 | Đau lưng về đêm, giới hạn vận động cột sống |
Viêm khớp vảy nến | 30–50 | Khớp không đối xứng, kèm tổn thương da |
Cơ chế bệnh sinh
Trong phần lớn các trường hợp viêm khớp mạn tính, cơ chế bệnh sinh có liên quan đến phản ứng miễn dịch bất thường. Ở viêm khớp dạng thấp, tế bào lympho T và B hoạt hóa bất thường tạo ra các cytokine tiền viêm như TNF-α, IL-1, IL-6, gây viêm màng hoạt dịch và kích thích tế bào hủy xương. Quá trình này gây tổn thương sụn khớp và ăn mòn đầu xương, dẫn đến biến dạng khớp nếu không được kiểm soát.
Thoái hóa khớp lại có cơ chế khác, chủ yếu liên quan đến lão hóa và tải trọng cơ học lặp lại khiến sụn khớp bị hao mòn. Khi sụn mất đi, đầu xương cọ sát trực tiếp vào nhau, gây đau và viêm cục bộ. Đồng thời, phản ứng viêm thứ phát và sự tích tụ của các enzyme phân hủy sụn cũng góp phần vào tiến trình bệnh.
Một số yếu tố di truyền (ví dụ HLA-DR4 ở RA) và môi trường (nhiễm khuẩn, hút thuốc, stress) cũng có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm cơ chế bệnh sinh. Sự tương tác phức tạp giữa gen và môi trường là yếu tố trung tâm trong phần lớn các thể viêm khớp mạn tính.
Triệu chứng lâm sàng
Viêm khớp mạn tính thường khởi phát âm thầm với đau nhức tại một hoặc nhiều khớp. Cảm giác đau thường tăng về đêm hoặc khi nghỉ ngơi kéo dài. Một triệu chứng đặc trưng là cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút, cho thấy có sự viêm đang hoạt động trong khớp. Các khớp bị ảnh hưởng có thể sưng, nóng, hạn chế vận động và đau khi chạm vào.
Trong viêm khớp dạng thấp, tổn thương có tính chất đối xứng ở khớp nhỏ như cổ tay, ngón tay, bàn chân. Trong khi đó, thoái hóa khớp lại thường khu trú ở khớp lớn như gối, háng và không có viêm rõ ràng. Ở thể nặng, các khớp bị biến dạng, gây lệch trục, co rút và mất chức năng vận động.
Một số triệu chứng toàn thân thường gặp:
- Mệt mỏi kéo dài, sụt cân, sốt nhẹ
- Thiếu máu mạn tính
- Viêm ngoài khớp: mắt, phổi, da, tim mạch
Chẩn đoán
Chẩn đoán viêm khớp mạn tính dựa vào kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm cận lâm sàng và hình ảnh học. Quá trình này nhằm xác định nguyên nhân gây viêm, loại trừ các bệnh lý khác và đánh giá mức độ tổn thương khớp. Các tiêu chí chẩn đoán đã được chuẩn hóa bởi các tổ chức chuyên ngành như American College of Rheumatology.
Một số xét nghiệm phổ biến:
- Yếu tố thấp (RF): dương tính ở khoảng 70–80% bệnh nhân viêm khớp dạng thấp
- Anti-CCP: độ đặc hiệu cao cho RA, xuất hiện sớm trước lâm sàng
- CRP, ESR: chỉ số viêm tăng trong đợt hoạt động
- Xét nghiệm miễn dịch: ANA, HLA-B27 hỗ trợ chẩn đoán lupus hoặc viêm cột sống dính khớp
Các phương pháp hình ảnh giúp phát hiện tổn thương khớp, bao gồm:
- X-quang: đánh giá hẹp khe khớp, ăn mòn xương, gai xương
- Siêu âm khớp: phát hiện viêm màng hoạt dịch, tràn dịch khớp
- MRI: nhạy hơn trong phát hiện tổn thương sớm ở sụn và mô mềm
Bảng sau tổng hợp chỉ tiêu chẩn đoán viêm khớp dạng thấp theo tiêu chuẩn ACR/EULAR 2010:
Tiêu chí | Điểm |
---|---|
Số lượng khớp bị viêm | 0–5 |
Kết quả xét nghiệm miễn dịch (RF, anti-CCP) | 0–3 |
Chỉ số viêm (CRP hoặc ESR) | 0–1 |
Thời gian triệu chứng ≥ 6 tuần | 0–1 |
Tổng điểm ≥ 6: xác định RA |
Biến chứng
Nếu không được kiểm soát tốt, viêm khớp mạn tính có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng. Trên hệ vận động, bệnh dẫn đến hủy khớp, biến dạng trục, cứng khớp không hồi phục và tàn phế. Trên hệ toàn thân, bệnh có thể gây ảnh hưởng đến tim mạch, phổi, thận và hệ thần kinh trung ương.
Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Loãng xương và gãy xương: do bất động kéo dài hoặc dùng corticosteroid
- Hội chứng ống cổ tay: do viêm bao gân
- Viêm màng ngoài tim, viêm màng phổi: ở bệnh nhân RA hoặc lupus
- Thiếu máu mạn tính: do viêm kéo dài hoặc ức chế tủy xương
- Tác dụng phụ thuốc: độc gan (methotrexate), ức chế tủy (leflunomide), nhiễm trùng (biologics)
Một số thể viêm khớp như lupus ban đỏ hệ thống còn có nguy cơ gây suy thận, rối loạn đông máu, co giật và tử vong nếu không phát hiện và điều trị đúng mức.
Điều trị
Mục tiêu điều trị viêm khớp mạn tính là kiểm soát viêm, làm chậm tiến triển bệnh và bảo tồn chức năng vận động. Chiến lược điều trị cần cá nhân hóa, tùy theo thể bệnh, mức độ hoạt động, đáp ứng điều trị và bệnh lý kèm theo.
Các nhóm thuốc chính:
- NSAIDs: giảm đau và viêm trong giai đoạn cấp
- Glucocorticoid: dùng ngắn hạn, liều thấp để kiểm soát viêm
- DMARDs truyền thống: methotrexate, sulfasalazine, hydroxychloroquine
- DMARDs sinh học: chống TNF (etanercept, adalimumab), IL-6 (tocilizumab), B-cell (rituximab)
Phác đồ phổ biến bắt đầu bằng methotrexate liều thấp, tăng dần theo đáp ứng. Nếu không đạt hiệu quả sau 3–6 tháng, có thể kết hợp thêm DMARDs khác hoặc chuyển sang sinh học. Việc theo dõi độc tính thuốc là bắt buộc, đặc biệt với thuốc gây suy gan, giảm bạch cầu hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Chế độ sinh hoạt và phục hồi chức năng
Bên cạnh điều trị thuốc, chăm sóc toàn diện đóng vai trò thiết yếu trong kiểm soát triệu chứng và duy trì khả năng vận động. Người bệnh cần được hướng dẫn chế độ sinh hoạt phù hợp và tham gia chương trình phục hồi chức năng có kiểm soát.
Khuyến nghị chung:
- Vận động đều đặn (yoga, bơi, đi bộ)
- Tránh lao động nặng, tư thế xấu
- Chế độ ăn giàu canxi, vitamin D, omega-3 (cá biển, hạt lanh, rau lá xanh)
- Kiểm soát cân nặng và huyết áp
- Tránh rượu, thuốc lá, stress kéo dài
Vật lý trị liệu như xoa bóp, chườm ấm, tập vận động khớp thụ động giúp duy trì tầm vận động và làm chậm cứng khớp. Trong một số trường hợp nặng, cần can thiệp phẫu thuật chỉnh hình hoặc thay khớp.
Tiên lượng và theo dõi lâu dài
Tiên lượng viêm khớp mạn tính phụ thuộc vào thời gian chẩn đoán, đáp ứng điều trị và mức độ tổn thương khớp lúc phát hiện. Bệnh nhân được chẩn đoán sớm, điều trị tích cực có thể duy trì chức năng vận động và sinh hoạt bình thường.
Theo dõi định kỳ giúp đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh phác đồ và sớm phát hiện biến chứng. Các chỉ số đánh giá hoạt động bệnh:
- DAS28: điểm tổng hợp dựa trên số khớp viêm, đau, CRP và cảm nhận của bệnh nhân
- VAS (Visual Analog Scale): đánh giá mức độ đau
- Chức năng vận động: qua bài test đi bộ 6 phút, khả năng thực hiện sinh hoạt cá nhân
Tài liệu tham khảo
- American College of Rheumatology. https://www.rheumatology.org/
- National Institute of Arthritis and Musculoskeletal and Skin Diseases. https://www.niams.nih.gov/health-topics/arthritis
- Mayo Clinic. Chronic arthritis overview. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/arthritis
- Johns Hopkins Arthritis Center. https://www.hopkinsarthritis.org/
- Smolen JS, Aletaha D, McInnes IB. Rheumatoid arthritis. Lancet. 2016;388(10055):2023–2038.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm khớp mạn tính:
- 1
- 2
- 3